Có 2 kết quả:
伤透 shāng tòu ㄕㄤ ㄊㄡˋ • 傷透 shāng tòu ㄕㄤ ㄊㄡˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break (sb's heart)
(2) to cause grief to
(2) to cause grief to
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to break (sb's heart)
(2) to cause grief to
(2) to cause grief to
Bình luận 0